Hard | Nghĩa của từ hard trong tiếng Anh

/ˈhɑɚd/

  • Tính từ
  • cứng, rắn
    1. hard as steel: rắn như thép
  • rắn chắc, cứng cáp
    1. hard muscles: bắp thịt rắn chắc
  • cứng (nước)
    1. hard water: nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
  • thô cứng; gay gắt, khó chịu
    1. hard feature: những nét thô cứng
    2. hard to the ear: nghe khó chịu
    3. hard to the eye: nhìn khó chịu
  • hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
    1. a hard look: cái nhìn nghiêm khắc
    2. hard discipline: kỷ luật khắc nghiệt
    3. hard winter: mùa đông khắc nghiệt
    4. to be hard on (upon) somebody: khắc nghiệt với ai
  • nặng, nặng nề
    1. a hard blow: một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
    2. hard of hearing: nặng tai
    3. a hard drinker: người nghiện rượu nặng
  • gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
    1. a hard problem: vấn đề hắc búa
    2. hard lines: số không may; sự khổ cực
    3. to be hard to convince: khó mà thuyết phục
  • không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
    1. hard facts: sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
  • cao, đứng giá (thị trường giá cả)
  • (ngôn ngữ học) kêu (âm)
  • bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
    1. hard cash: tiền đồng, tiền kim loại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao
    1. hard liquors: rượu mạnh
  • hard and fast
    1. cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
  • hard as nails
    1. (xem) nail
  • a hard nut to crack
    1. (xem) nut
  • a hard row to hoe
    1. (xem) row
  • Trạng Từ
  • hết sức cố gắng, tích cực
    1. to try hard to succeed: cố gắng hết sức để thành công
  • chắc, mạnh, nhiều
    1. to hold something hard: nắm chắc cái gì
    2. to strike hard: đánh mạnh
    3. to drink hard: uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
    4. it's raining hard: trời mưa to
  • khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
    1. don't use him too hard: đừng khắc nghiệt quá đối với nó
    2. to criticize hard: phê bình nghiêm khắc
  • gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
    1. to die hard: chết một cách khó khăn
    2. hard won: thắng một cách chật vật
  • sát, gần, sát cạnh
    1. hard by: sát cạnh, gần bên
    2. to follow hard after: bám sát theo sau
  • to be hard bit
    1. (xem) bit
  • to be hard pressed
    1. (xem) press
  • to be hard put to bit
    1. bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
  • to be hard up
    1. cạn túi, cháy túi, hết tiền
  • to be hard up for
    1. bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • to be hard up against it
    1. to have it hard(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
    2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
    3. hard upongần sát, xấp xỉ
    4. gần sát, xấp xỉ
    5. it is getting hard upon twelve: đã gần 12 giờ rồi
    6. it will go hard with himrất là khó khăn bất lợi cho anh ta
    7. rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • to have it hard
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • hard upon
    1. gần sát, xấp xỉ
  • it will go hard with him
    1. rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
    1. đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
    2. (từ lóng) khổ saito get two year hard: bị hai năm khổ sai
    3. to get two year hard: bị hai năm khổ sai
  • (từ lóng) khổ sai
    1. to get two year hard: bị hai năm khổ sai
  • Danh Từ
  • đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
  • (từ lóng) khổ sai
    1. to get two year hard: bị hai năm khổ sai

Những từ liên quan với HARD

complicated, solid, grim, rough, seriously, arduous, positive, heavily, serious, strong, painful, bleak, harsh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất