Serious | Nghĩa của từ serious trong tiếng Anh

/ˈsirijəs/

  • Tính từ
  • đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
    1. a serious young person: một thanh niên đứng đắn
    2. to have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
  • hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    1. this is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọng
    2. serious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọng
    3. serious defeat: sự thất bại nặng
    4. serious casualties: tổn thương nặng
  • đáng sợ, đáng gờm
    1. a serious rival: một đối thủ đáng gờm
  • thành thật, thật sự, không đùa
    1. are you serious?: anh có nói thật không?
    2. a serious attempt: một cố gắng thật sự
  • (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất