Positive | Nghĩa của từ positive trong tiếng Anh

/ˈpɑːzətɪv/

  • Tính từ
  • xác thực, rõ ràng
    1. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng
  • quả quyết, khẳng định, chắc chắn
    1. to be positive about something: quả quyết về một cái gì
    2. a positive answer: một câu trả lời khẳng định
  • tích cực
    1. a positive factor: một nhân tố tích cực
  • tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức
    1. he is a positive nuisance: thằng cha hết sức khó chịu
  • (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương
    1. positive pole: cự dương
  • (thực vật học) chứng
    1. positive philosophy: triết học thực chứng
  • (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)
  • đặt ra, do người đặt ra
    1. positive laws: luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
  • Danh Từ
  • điều xác thực, điều có thực
  • (nhiếp ảnh) bản dương
  • (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày