Practical | Nghĩa của từ practical trong tiếng Anh

/ˈpræktɪkəl/

  • Tính từ
  • thực hành (đối với lý thuyết)
    1. practical agriculture: nông nghiệp thực hành
    2. practical chemistry: hoá học thực hành
  • thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
    1. a practical mind: đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
    2. a practical proposal: một đề nghị thiết thực
  • đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
    1. a practical physician: một thầy thuốc đang hành nghề
  • thực tế, trên thực tế
    1. he is the practical owner of the house: anh ta thực tế là chủ căn nhà này
    2. to have practical control of: nắm quyền kiểm soát trên thực tế
  • a practice koke
    1. trò đùa ác ý, trò chơi khăm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất