Vivid | Nghĩa của từ vivid trong tiếng Anh

/ˈvɪvəd/

  • Tính từ
  • chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
    1. vivid light: ánh sáng chói lọi
    2. vivid colour: màu sắc sặc sỡ
  • đầy sức sống (người)
  • sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
    1. a vivid description: một bài mô tả sinh động
    2. a vivid recollection of some event: nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất