Spent | Nghĩa của từ spent trong tiếng Anh

/ˈspɛnt/

  • Tính từ
  • mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
    1. a spent bullet: một viên đạn hết đà (rơi xuống)
  • tàn lụi

Những từ liên quan với SPENT

limp, fagged, lost, prostrate, bushed, shattered, drained, finished, blown
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày