Shattered | Nghĩa của từ shattered trong tiếng Anh

/ˈʃætɚd/

  • Động từ
  • làm vỡ, làm gãy
  • làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
    1. to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
  • vỡ, gãy
  • tan vỡ, tiêu tan

Những từ liên quan với SHATTERED

disable, ruin, dash, rattle, snap, blast, demolish, smash, split, impair, exhaust, splinter, explode, devastate, destroy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày