Crack | Nghĩa của từ crack trong tiếng Anh

/ˈkræk/

  • Tính từ
  • (thông tục) cừ, xuất sắc
    1. a crack oar: tay chèo cừ
    2. a crack shot: tay súng giỏi
    3. crack unit: đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến
  • Động từ
  • quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
  • làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ
  • to crack a glass
    1. làm rạn một cái tách
  • làm tổn thương
    1. to crack someone's credit (reputation): làm tổn thương danh dự của ai
  • (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)
  • kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
  • nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. that board has cracked in the sun: mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng
    2. imperialism is cracking everywhere: chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi
    3. his voice begins to crack: nó bắt đầu vỡ tiếng
  • nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
  • to crack sown on
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • to crack up
    1. tán dương, ca ngợi (ai)
  • vỡ nợ, phá sản
  • kiệt sức
  • khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách
  • to crack a bottle with someone
    1. mở một chai rượu uống hết với ai
  • to crack a crib
    1. (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
  • to crack a joke
    1. nói đùa một câu
  • a hard nut to crack
    1. (xem) nut

Những từ liên quan với CRACK

stroke, chink, injure, chop, breach, split, damage, hole, noise, crash, splinter, fissure, explosion, gap, rift
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất