Damage | Nghĩa của từ damage trong tiếng Anh

/ˈdæmɪʤ/

  • Danh Từ
  • mối hại, điều hại, điều bất lợi
  • sự thiệt hại
    1. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho...
  • (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
    1. to bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
  • (từ lóng) giá tiền
    1. what's the damage?: giá bao nhiêu?
  • Động từ
  • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
  • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
    1. to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày