Split | Nghĩa của từ split trong tiếng Anh

/ˈsplɪt/

  • Tính từ
  • nứt, nẻ, chia ra, tách ra
  • Động từ
  • ghẻ, bửa, tách
  • chia ra từng phần
    1. to split the job: chia việc
    2. to split a sum of money: chia một số tiền
  • chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)
  • (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)
  • nứt, vỡ, nẻ
  • chia rẽ, phân hoá, không nhất trí
    1. to split on a question: không nhất trí về một vấn đề
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau
  • to spit off (up)
    1. làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra
  • to split the difference
    1. lấy số trung bình
  • thoả hiệp
  • to split hairs
    1. chẻ sợi tóc làm tư
  • to split one's sides
    1. cười vỡ bụng
  • to spilt on someone
    1. (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
  • to split one's vote
    1. bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
  • head is splitting
    1. đầu nhức như búa bổ

Những từ liên quan với SPLIT

separate, rupture, division, chasm, schism, breach, discord, divide, splinter, fissure, isolate, gap, rift
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày