Separation | Nghĩa của từ separation trong tiếng Anh

/ˌsɛpəˈreɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự phân ly, sự chia cắt
  • sự chia tay, sự biệt ly
  • (pháp lý) sự biệt cư
    1. judicial separation: sự biệt cư do toà quyết định
  • sự chia rẽ
  • separation allowance
    1. phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con

Những từ liên quan với SEPARATION

rupture, division, severance, split, detachment, segregation, disjunction, gap, dissolution, rift
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất