Schism | Nghĩa của từ schism trong tiếng Anh
/ˈsɪzəm/
- Danh Từ
- sự ly giáo; sự phân ly
- tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
- phái ly giáo
Những từ liên quan với SCHISM
difference,
break,
disagreement,
faction,
rupture,
division,
secession,
discord,
split,
fissure,
gap,
rift