Schism | Nghĩa của từ schism trong tiếng Anh

/ˈsɪzəm/

  • Danh Từ
  • sự ly giáo; sự phân ly
  • tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
  • phái ly giáo

Những từ liên quan với SCHISM

difference, break, disagreement, faction, rupture, division, secession, discord, split, fissure, gap, rift
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày