Dissension | Nghĩa của từ dissension trong tiếng Anh

/dɪˈsɛnʃən/

  • Danh Từ
  • mối bất đồng, mối chia rẽ

Những từ liên quan với DISSENSION

disagreement, quarrel, faction, friction, fuss, discord, strife, disunity, controversy, altercation, scene
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày