Tear | Nghĩa của từ tear trong tiếng Anh

/ˈteɚ/

  • Danh Từ
  • nước mắt, lệ
    1. to shed tears: rơi lệ, nhỏ lệ
    2. to weep tears of joy: mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc
    3. to move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắt
    4. to keep back one's tears: cầm nước mắt
    5. full of tears; wet will tears: đẫm nước mắt
  • giọt (nhựa...)
  • chỗ rách, vết rách
  • (thông tục) cơn giận dữ
  • (thông tục) cách đi mau
    1. to go full tears: đi rất mau
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
  • Động từ
  • xé, làm rách
    1. to tear a piece of paper in two: xé một tờ giấy làm đôi
    2. an old and torn coat: một cái áo cũ rách
  • làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu
    1. to one's hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay
  • kéo mạnh, giật
    1. to tear one's hair: giật tóc, bứt tóc
  • rách, xé
    1. paper tears easily: giấy dễ rách
  • to tear along
    1. chạy nhanh, đi gấp
  • to tear at
    1. kéo mạnh, giật mạnh
  • to tear away
    1. chạy vụt đi, lao đi
  • giật cướp đi
  • to tear down
    1. giật xuống
  • chạy nhanh xuống, lao xuống
  • to tear in and out
    1. ra vào hối hả; lao vào lao ra
  • to tear off
    1. nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
  • lao đi
  • to tear out
    1. nhổ ra, giật ra, xé ra
  • to tear up
    1. xé nát, nhổ bật, cày lên
  • to tear up and down
    1. lên xuống hối hả, lồng lộn
  • to tear oneself away
    1. tự tách ra, dứt ra, rời đi

Những từ liên quan với TEAR

slash, rive, shred, mangle, separate, break, shoot, rupture, injure, split, damage, hole, divide, snatch, pull
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày