Pop | Nghĩa của từ pop trong tiếng Anh

/ˈpɑːp/

  • Danh Từ
  • (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân
  • đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa
  • tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp
  • điểm, vết (đánh dấu cừu...)
  • (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)
  • (từ lóng) sự cấm cố
    1. in pop: đem cầm cố
  • Động từ
  • nổ bốp
  • (+ at) nổ súng vào, bắn
    1. to pop at a bird: bắn con chim
  • thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...
    1. to pop down: thụt xuống
    2. to pop in: thụt vào, tạt vào (thăm ai)
    3. to pop out: thình lình thò ra, vọt ra, bật ra
    4. to pop up: vọt lên, bật lên
  • làm nổ bốp; nổ (súng...)
  • thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...
    1. to pop one's head in: thò đầu vào thình lình
  • hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)
  • (từ lóng) cấm cố
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô)
  • to pop off
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ
  • (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình
  • to pop the question
    1. (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)
  • Trạng Từ
  • bốp, đánh bốp một cái
    1. to go pop: bật ra đánh bốp một cái
    2. pop went the cork: nút chai bật ra đánh bốp một cái
  • đốp!, bốp!

Những từ liên quan với POP

burst, strike, put, snap, bang, hit, insert, blow, explode, leap, stick, shove, explosion, appear, dart
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất