Previous | Nghĩa của từ previous trong tiếng Anh

/ˈpriːvijəs/

  • Tính từ
  • trước
    1. the previous day: ngày hôm trước
    2. without previous notice: không có thông báo trước
    3. previous to: trước khi
  • (thông tục) vội vàng, hấp tấp
  • Previous Examination
    1. kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
  • previous question
    1. sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
  • Trạng Từ
  • previous to trước khi
    1. previous to his marriage: trước khi anh ta lấy v

Những từ liên quan với PREVIOUS

early, past, antecedent, sometime, foregoing, erstwhile, preceding, inopportune, anterior, ex, precedent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất