Soon | Nghĩa của từ soon trong tiếng Anh

/ˈsuːn/

  • Trạng Từ
  • chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay
    1. we shall soon know the result: tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả
    2. he arrived soon after four: anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí
  • as soon as; so soon as ngay khi
    1. as soon as I heard of it: ngay khi tôi biết việc đó
    2. as soon as possible: càng sớm càng tốt
  • thà
    1. I would just as soon stay at home: tôi thà ở nhà còn hơn
    2. death sooner than slavery: thà chết còn hơn chịu nô lệ
  • sớm
    1. you spoke too soon: anh nói sớm quá
    2. the sooner the better: càng sớm càng tốt
    3. you will know it sooner or later: sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy
  • had sooner
    1. thà... hơn, thích hơn
  • least said soonest mended
    1. (xem) least
  • no sooner said than done
    1. nói xong là làm ngay
  • Động từ
  • sớm thôi

Những từ liên quan với SOON

instantly, fast, directly, presently, forthwith, pronto, promptly, quickly, posthaste
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày