Gradual | Nghĩa của từ gradual trong tiếng Anh

/ˈgræʤəwəl/

  • Tính từ
  • dần dần, từ từ, từng bước một
    1. a gradual change: sự thay đổi từ từ
    2. gradual transition: sự quá độ dần dần
    3. a gradual slope: dốc thoai thoải

Những từ liên quan với GRADUAL

progressive, moderate, piecemeal, graduate, slow, gentle, continuous
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất