Stagnant | Nghĩa của từ stagnant trong tiếng Anh
/ˈstægnənt/
- Tính từ
- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
- đình trệ, đình đốn
- mụ mẫm (trí óc)
/ˈstægnənt/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày