Putrid | Nghĩa của từ putrid trong tiếng Anh

/ˈpjuːtrəd/

  • Tính từ
  • thối, thối rữa
  • thối tha, độc hại
  • (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
  • (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu
    1. putrid weather: thời tiết hết sức khó chịu
  • putrid fever
    1. (y học) bệnh sốt phát ban
  • putrid sore throat
    1. (y học) bệnh bạch hầu

Những từ liên quan với PUTRID

noisome, rank, malodorous, corrupt, high, bad, foul, strong
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày