High | Nghĩa của từ high trong tiếng Anh

/ˈhaɪ/

  • Tính từ
  • cao
    1. high mountain: núi cao
    2. high flight: sự bay cao
    3. high price: giá cao
    4. high speed: tốc độ cao
    5. high voice: giọng cao
    6. to have a high opinion of: đánh giá cao
  • cao giá, đắt
    1. corn is high: lúa gạo đắt
  • lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
    1. high road: đường cái
    2. high crime: trọng tội, tội lớn
    3. High Court: toà án tối cao
    4. high antiquity: thượng cổ
    5. higher mathematics: toán cao cấp
    6. the higher classes: tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên
    7. the higher middle class: tiểu tư sản lớp trên
  • cao quý, cao thượng, cao cả
    1. high thoughts: tư tưởng cao cả
  • mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
    1. high wind: gió mạnh
    2. high fever: sốt dữ dội, sốt cao
    3. high words: lời nói nặng
  • sang trọng, xa hoa
    1. high living: lối sống sang trọng xa hoa
    2. high feeding: sự ăn uống sang trọng
  • kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
    1. high look: vẻ kiêu kỳ
    2. high and mighty: vô cùng kiêu ngạo
  • vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
    1. in high spirits: vui vẻ phấn khới, phấn chấn
    2. high spirit: tinh thần dũng cảm
  • cực đoan
    1. a high Tory: đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
  • hơi có mùi (thối), hơi ôi
    1. high game: thịt thú săn để đã có hơi có mùi
    2. high meat: thịt hơi ôi
  • đúng giữa; đến lúc
    1. high noon: đúng giữa trưa
    2. high summer: đúng giữa mùa hạ
    3. it's high time to go: đã đến lúc phải đi, không thì muộn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say
  • to mount (be on, get on, ride) the high horse
    1. (xem) horse
  • high and dry
    1. bị mắc cạn (tàu thuỷ)
  • (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)
  • on the high ropes
    1. (xem) rope
  • the Most High
    1. Thượng đế
  • with a high hand
    1. (xem) hand
  • Trạng Từ
  • cao, ở mức độ cao
    1. to soar high in the sky: bay vút lên cao trong bầu trời
    2. to sing high: hát cao giọng
    3. prices run high: giá cả lên cao
  • lớn
    1. to plwy high: (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
  • mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
    1. the wind blows high: gió thổi mạnh
    2. words run high: lời lẽ trở nên giận dữ
  • sang trọng, xa hoa
    1. to live high: sống sang trọng xa hoa
  • Danh Từ
  • độ cao; điểm cao
  • quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
  • nơi cao, trời cao
    1. on high: ở trên cao, ở trên trời

Những từ liên quan với HIGH

stiff, lofty, great, sharp, excessive, steep, giant, rich, huge, big, serious, expensive, immense, strong
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày