Large | Nghĩa của từ large trong tiếng Anh

/ˈlɑɚʤ/

  • Tính từ
  • rộng, lớn, to
    1. a large town: một thành phố lớn
  • rộng rãi
    1. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
    1. a large heart: một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
  • as larges as life
    1. to như vật thật
  • Danh Từ
  • (+ at) tự do, không bị giam cầm
    1. to be at large: được tự do
    2. gentleman at large: người không có nghề nhất định
  • đầy đủ chi tiết, dài dòng
    1. to talk at large: nói chuyện dài dòng
    2. to write at large: viết dài dòng
    3. to scatter imputation at large: nói đổng
  • nói chung
    1. the people at large: nhân dân nói chung
    2. in large: trên quy mô lớn
  • Trạng Từ
  • rộng rãi
  • huênh hoang, khoác lác
    1. to talk large: nói huênh hoang
  • by anf large
    1. (xem) by
  • sail large
    1. chạy xiên gió (tàu)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất