Large | Nghĩa của từ large trong tiếng Anh
/ˈlɑɚʤ/
- Tính từ
- rộng, lớn, to
- a large town: một thành phố lớn
- rộng rãi
- to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi
- (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
- a large heart: một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
- as larges as life
- to như vật thật
- Danh Từ
- (+ at) tự do, không bị giam cầm
- to be at large: được tự do
- gentleman at large: người không có nghề nhất định
- đầy đủ chi tiết, dài dòng
- to talk at large: nói chuyện dài dòng
- to write at large: viết dài dòng
- to scatter imputation at large: nói đổng
- nói chung
- the people at large: nhân dân nói chung
- in large: trên quy mô lớn
- Trạng Từ
- rộng rãi
- huênh hoang, khoác lác
- to talk large: nói huênh hoang
- by anf large
- (xem) by
- sail large
- chạy xiên gió (tàu)