Grand | Nghĩa của từ grand trong tiếng Anh
/ˈgrænd/
- Tính từ
- rất quan trọng, rất lớn
- grand question: vấn đề rất quan trọng
- to make a grand mistake: phạm một lỗi lầm rất lớn
- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
- a grand view: một cách hùng vĩ
- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
- grand manner: cử chỉ cao quý
- a grand air: điệu bộ trang trọng bệ vệ
- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
- Grand Lenin: Lênin vĩ đại
- he's a grand fellow: anh ấy là một tay cừ khôi
- (thông tục) tuyệt, hay, đẹp
- what grand weather!: trời đẹp tuyệt!
- chính, lơn, tổng quát
- the grand entrance: cổng chính
- a grand archestra: dàn nhạc lớn
- the grand total: tổng số tổng quát
- to do the grand
- làm bộ làm tịch; lên mặt
- Danh Từ
- (âm nhạc) đàn pianô cánh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la