Main | Nghĩa của từ main trong tiếng Anh

/ˈmeɪn/

  • Danh Từ
  • cuộc chọi gà
  • with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
  • phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
  • ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
  • (thơ ca) biển cả
  • Tính từ
  • chính, chủ yếu, quan trọng nhất
    1. the main street of a town: đường phố chính của thành phố
    2. the main body of an arm: bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày