Wide | Nghĩa của từ wide trong tiếng Anh

/ˈwaɪd/

  • Tính từ
  • rộng, rộng lớn
    1. a wide river: con sông rộng
    2. wide plain: cánh đồng rộng
  • mở rộng, mở to
    1. with wide eyes: với đôi mắt mở to
  • (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
    1. a man of wide culture: một người học rộng
    2. wide views: quan điểm rộng r i
  • (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
  • xa, cách xa
    1. to be wide of the target (mark): xa mục tiêu, xa đích
    2. wide of the truth: xa sự thật
  • xo trá
    1. a wide boy: một đứa bé xo trá
  • Trạng Từ
  • rộng, rộng r i, rộng khắp
    1. to spread far and wide: lan rộng khắp, tri rộng ra
  • xa, trệch xa
    1. wide apart: cách xa
    2. the blow went wide: cú đánh trệch xa đích
    3. the ball went wide of the goal: qu bóng bay chệch xa khung thành
  • Danh Từ
  • (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)
  • (the wide) vũ trụ bao la
  • to be broken to the wide
    1. (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

Những từ liên quan với WIDE

broad, full, extensive, deep, advanced, away, far, astray, spacious, ample, immense, baggy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất