Vast | Nghĩa của từ vast trong tiếng Anh

/ˈvæst/

  • Tính từ
  • rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. a vast expanse of water: một vùng nước mênh mông
    2. a vast mountain: quả núi lớn
    3. a vast sum: số tiền lớn
    4. vast reading: sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
  • Danh Từ
  • (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
    1. the vast of ocean: đại dương rộng bao la
    2. the vast of heaven: bầu trời rộng bao la

Những từ liên quan với VAST

endless, great, broad, extensive, spacious, ample, limitless, boundless, huge, big, monumental, infinite, immense
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất