Giant | Nghĩa của từ giant trong tiếng Anh

/ˈʤajənt/

  • Danh Từ
  • người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
  • người phi thường
    1. there were giants in those days: ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều
  • Tính từ
  • khổng lồ
    1. a giant cabbage: cái bắp cải khổng lồ
  • phi thường
    1. a man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất