Expensive | Nghĩa của từ expensive trong tiếng Anh

/ɪkˈspɛnsɪv/

  • Tính từ
  • đắt tiền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

Những từ liên quan với EXPENSIVE

dear, plush, inordinate, exorbitant, posh, excessive, holdup, high, rich, pricey, ritzy, invaluable, costly, immoderate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất