Dear | Nghĩa của từ dear trong tiếng Anh

/ˈdiɚ/

  • Tính từ
  • thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
    1. a dear friend: người bạn thân
    2. he is very dear to us: anh ấy rất thân với chúng tôi
  • kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
    1. dear Mr Ba: kính thưa ông Ba
    2. dear Sir: thưa ngài
  • đáng yêu, đáng mến
    1. what a dear child!: thằng bé đáng yêu quá!
  • thiết tha, chân tình
    1. dear wishes: đất, đất đỏ
    2. a dear year: một năm đắt đỏ
    3. a dear shop: cửa hàng hay bán đắt
  • to hold someone dear
    1. yêu mến ai, yêu quý ai
  • to run for dear life
    1. (xem) life
  • Danh Từ
  • người thân mến, người yêu quý
    1. my dear: em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
  • (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
    1. what dears they are!: chúng nó mới đáng yêu làm sao!
  • Trạng Từ
  • đắt
    1. to pay dear for something: phải trả cái gì một giá đắt
  • thân mến, yêu mến, thương mến
  • trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)
    1. oh dear, my head aches!: trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

Những từ liên quan với DEAR

fancy, pet, close, love, lover, intimate, precious, respected, steep, high, familiar, honey, favorite, heartthrob
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày