Steep | Nghĩa của từ steep trong tiếng Anh

/ˈstiːp/

  • Tính từ
  • dốc
    1. steep hill: đồi dốc
  • (thông tục) quá quắt, không biết đều
    1. steep demand: sự đòi hỏi quá quắt
  • ngoa, phóng đại, không thể tin được
    1. steep story: câu chuyện không thể tin được
  • Danh Từ
  • dốc, chỗ dốc, sườn dốc
  • sự ngâm (vào nước)
    1. to put something in steep: ngâm vật gì
  • nước ngâm
  • Động từ
  • ngâm vào nước
    1. to steep in: thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài
    2. steeped in slumber: ngủ mê mệt
    3. steeped in misery: nghèo rớt mồng tơi
  • bị ngâm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất