Submerge | Nghĩa của từ submerge trong tiếng Anh

/səbˈmɚʤ/

  • Động từ
  • dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước
  • làm ngập nước, làm lụt
  • lặn (tàu ngầm...)
  • the submerged tenth
    1. tầng lớp cùng khổ trong xã hội

Những từ liên quan với SUBMERGE

inundate, immerse, engulf, overflow, sound, duck, drown, plunge, sink, drench, descend, douse, impregnate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày