Douse | Nghĩa của từ douse trong tiếng Anh

/ˈdaʊs/

  • Động từ
  • (hàng hải) hạ (buồm)
  • đóng (cửa sổ ở thành tàu)
  • tắt (đèn)
  • té nước lên, giội nước lên
  • to douse the glim
    1. (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

Những từ liên quan với DOUSE

soak, spatter, slosh, immerse, snuff, sop, duck, smother, splash, drown, slop, splatter, plunge, dunk
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày