Sop | Nghĩa của từ sop trong tiếng Anh

/ˈsɑːp/

  • Danh Từ
  • mẩu bánh mì thả vào nước xúp
    1. sop in the pan: bánh mì rán
  • vật đút lót
  • vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)
  • Động từ
  • chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước
  • thấm nước
  • ướt sũng
    1. to be sopping with rain: sũng nước mưa

Những từ liên quan với SOP

dip, bribe, steep, absorb, dunk, douse
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày