Duck | Nghĩa của từ duck trong tiếng Anh

/ˈdʌk/

  • Danh Từ
  • con vịt, vịt cái
  • thịt vịt
  • (thân mật) người yêu quí; người thân mến
  • (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg)
  • a lame ducks
    1. người tàn tật, người què quặt
  • người vỡ nợ, người phá sản
  • người thất bại
  • (hàng không), lóng máy bay hỏng
  • like a duck in a thunderstorm
    1. ngơ ngác thểu não như gà bị bão
  • like water off a duck's back
    1. như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai
  • it's a fine for young ducks
    1. trời mưa
  • to make ducks and drakes
    1. chơi ném thia lia
  • to play ducks and drakes with
    1. phung phí
  • to take to something like a duck to water
    1. đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước
  • in two shakes of a duck's tall
    1. một thoáng, một lát
  • vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)
  • (số nhiều) quần vải bông dày
  • (quân sự), thục xe lội nước
  • sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn
  • động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...)
  • Động từ
  • lặn; ngụp lặn
  • cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...)
  • dìm (ai) xuống nước
  • cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)

Những từ liên quan với DUCK

lower, shun, lurch, double, bend, fence, evade, shirk, plunge, sidestep, escape, dive, parry, elude, crouch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày