Dive | Nghĩa của từ dive trong tiếng Anh

/ˈdaɪv/

  • Danh Từ
  • sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
  • (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)
  • (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)
  • sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
  • sự thọc tay vào túi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)
  • chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh
  • cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)
    1. an oyster dive: cửa hàng bán sò ở tầng hầm
  • Động từ
  • nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
  • (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
  • (hàng hải) lặn (tàu ngầm)
  • lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất
    1. to dive into the bushes: thình lình biến mất trong bụi rậm
  • (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)
    1. to dive into one's pocket: thọc tay vào túi
  • (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)

Những từ liên quan với DIVE

jump, pitch, nosedive, dash, fall, duck, dip, plummet, disappear, plunge, hole, leap, drop
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày