Nosedive | Nghĩa của từ nosedive trong tiếng Anh
/ˈnoʊzˌdaɪv/
- Danh Từ
- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
- Động từ
- đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
Những từ liên quan với NOSEDIVE
spill,
jump,
pitch,
slope,
fall,
duck,
plummet,
descent,
dive,
investment,
ebb,
dunk