Nosedive | Nghĩa của từ nosedive trong tiếng Anh

/ˈnoʊzˌdaɪv/

  • Danh Từ
  • sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
  • Động từ
  • đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

Những từ liên quan với NOSEDIVE

spill, jump, pitch, slope, fall, duck, plummet, descent, dive, investment, ebb, dunk
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày