Smother | Nghĩa của từ smother trong tiếng Anh

/ˈsmʌðɚ/

  • Danh Từ
  • lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ
  • tình trạng âm ỉ
  • đám bụi mù; đám khói mù
  • sa mù
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)
  • Động từ
  • làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
  • làm (lửa) cháy âm ỉ
  • giấu giếm, che giấu, bưng bít
    1. to smother up facts: che giấu sự thật
    2. to smother a yawn: che cái ngáp
  • bao bọc, bao phủ, phủ kín
    1. road smothered in dust: đường (phủ) đầy bụi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở
  • to smother somebody with gifts
    1. gửi đồ biếu tới tấp cho ai
  • to smother somebody with kindness
    1. đối đãi với ai hết lòng tử tế

Những từ liên quan với SMOTHER

choke, overwhelm, asphyxiate, inundate, snuff, strangle, quell, collect, stifle, quash, envelop, control, squelch, douse, compose
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày