Surround | Nghĩa của từ surround trong tiếng Anh

/səˈraʊnd/

  • Danh Từ
  • tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
  • Động từ
  • bao quanh, vây quanh
  • bao vây (quân địch)

Những từ liên quan với SURROUND

circumscribe, limit, circle, border, blockade, circumvent, rim, encompass, compass, confine, gird, beset, skirt, envelop, besiege
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày