Border | Nghĩa của từ border trong tiếng Anh

/ˈboɚdɚ/

  • Danh Từ
  • bờ, mép, vỉa, lề
  • biên giới
  • đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
  • (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
  • luống chạy quanh vườn
  • Động từ
  • viền
  • tiếp, giáp với
    1. the park borders on the shores of the lake: công viên nằm giáp với bờ hồ
  • (nghĩa bóng) gần như, giống như
    1. his bluntness borders upon insolence: sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược

Những từ liên quan với BORDER

line, end, edge, bound, adjoin, boundary, perimeter, extremity, flank, brim, circumference, encircle, abut, neighbor
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày