Fringe | Nghĩa của từ fringe trong tiếng Anh

/ˈfrɪnʤ/

  • Danh Từ
  • tua (khăn quàng cổ, thảm)
  • tóc cắt ngang trán (đàn bà)
  • ven rìa (rừng...); mép
  • (vật lý) vân
    1. interference fringe: vân giao thoa
  • Newgate fringe
    1. râu chòm (dưới cằm)
  • Động từ
  • đính tua vào
  • viền, diềm quanh

Những từ liên quan với FRINGE

ruffle, outside, flounce, limit, perimeter, borderline, binding, outskirts, brink, margin, edging, brim, periphery, skirt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày