March | Nghĩa của từ march trong tiếng Anh

/ˈmɑɚtʃ/

  • Danh Từ
  • March tháng ba
  • (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
    1. a line of march: đường hành quân
    2. to be on the march: đang hành quân
    3. a day's march: chặng đường hành quân trong một ngày
    4. a march past: cuộc điều hành qua
  • (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
    1. the march of events: sự tiến triển của sự việc
    2. the march of time: sự trôi đi của thời gian
  • hành khúc, khúc quân hành
  • Động từ
  • cho (quân đội...) diễu hành
  • đưa đi, bắt đi
    1. the policemen march the arrested man off: công an đưa người bị bắt đi
  • đi, bước đều; diễu hành
  • (quân sự) hành quân
  • to march off
    1. bước đi, bỏ đi
  • to march out
    1. bước đi, đi ra
  • to march past
    1. diễu hành qua
  • Danh Từ
  • bờ cõi, biên giới biên thuỳ
  • Động từ
  • giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
    1. Vietnam marches with China: Việt-nam giáp giới với Trungquốc

Những từ liên quan với MARCH

mount, patrol, advance, pound, space, pace, parade, journey, strut, move, progress, step, stomp, boot, proceed
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày