Boot | Nghĩa của từ boot trong tiếng Anh

/ˈbuːt/

  • Danh Từ
  • to boot thêm vào đó, nữa
  • giày ống
  • ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
  • (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
  • to beat somebody out his boots
    1. đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
  • to die in ones's boots
    1. (xem) die
  • to get the boot
    1. (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
  • to give somebody the boot
    1. (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
  • to have one's heart in one's boots
    1. (xem) heart
  • to lick someone's boots
    1. liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • like old boots
    1. (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
  • over shoes over boots
    1. (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • the boot is on the other leg
    1. sự thật lại là ngược lại
  • trách nhiệm thuộc về phía bên kia
  • Động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho
  • đá (ai)
  • (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)
  • to boot out
    1. đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))

Những từ liên quan với BOOT

evict, bounce, expel, knock, chuck, cut, fire, eject, oxford, sack, reboot, shove
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất