Sack | Nghĩa của từ sack trong tiếng Anh

/ˈsæk/

  • Danh Từ
  • bao tải
    1. a sack of flour: bao bột
  • áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
  • to gets the sack
    1. bị đuổi, bị thải, bị cách chức
  • to give somebody the sack
    1. đuổi, (thải, cách chức) người nào
  • Động từ
  • đóng vào bao tải
  • (thông tục) thải, cách chức
  • (thông tục) đánh bại, thắng
  • Danh Từ
  • sự cướp phá, sự cướp giật
  • Động từ
  • cướp phá, cướp bóc, cướp giật
  • Danh Từ
  • (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)

Những từ liên quan với SACK

bounce, ship, cashier, expel, fleece, loot, demolish, desecrate, discharge, fire, strip, ax, devastate, drop
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất