Ax | Nghĩa của từ ax trong tiếng Anh

/ˈæks/

  • Danh Từ
  • cái rìu
  • to fit (put) the axe in (on) the helve
    1. giải quyết được một vấn đề khó khăn
  • to get the axe
    1. (thông tục) bị thải hồi
  • bị đuổi học (học sinh...)
  • bị (bạn...) bỏ rơi
  • to hang up one's axe
    1. rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • to have an axe to grind
    1. (xem) grind
  • to lay the axe to the root of
    1. (xem) root
  • to send the axe after the helve
    1. liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
  • Động từ
  • chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
  • (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

Những từ liên quan với AX

fire, sack, cleaver
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất