Dismiss | Nghĩa của từ dismiss trong tiếng Anh

/dɪsˈmɪs/

  • Động từ
  • giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
    1. dismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
  • cho đi
  • đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
  • gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
  • bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
  • (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
  • (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)
  • Danh Từ
  • the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

Những từ liên quan với DISMISS

reject, ridicule, depose, shed, expel, disband, impeach, deride, decline, discharge, fire, sack, dissolve, oust, retire
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất