End | Nghĩa của từ end trong tiếng Anh

/ˈɛnd/

  • Danh Từ
  • giới hạn
  • đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối
  • mẩu thừa, mẩu còn lại
    1. candle ends: mẩu nến
  • sự kết thúc
  • sự kết liễu, sự chết
    1. to be near one's end: chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ
  • kết quả
  • mục đích
    1. to gain one's ends: đạt được mục đích của mình
  • at one's wit's end
    1. (xem) wit
  • to be at an end
    1. to come to an andhoàn thành
    2. hoàn thành
    3. bị kiệt quệ
    4. to be at the end of one's tether(xem) tether
    5. (xem) tether
    6. end onvới một đầu quay vào (ai)
    7. với một đầu quay vào (ai)
    8. to go off the deep end(xem) deep
    9. (xem) deep
    10. in the endcuối cùng về sau
    11. cuối cùng về sau
    12. to keep opne's end up(xem) keep
    13. (xem) keep
    14. to make an end ofchấm dứt
    15. chấm dứt
    16. to make both ends meet(xem) meet
    17. (xem) meet
    18. no endvô cùng
    19. vô cùng
    20. no end obliged to you: vô cùng cảm ơn anh
    21. no end ofrất nhiều
    22. rất nhiều
    23. no end of trouble: rất nhiều điều phiền nhiễu
    24. tuyệt diệuhe is no end of a fellow: nó là một thằng cha tuyệt diệu
    25. he is no end of a fellow: nó là một thằng cha tuyệt diệu
    26. to endliền, liên tục
    27. liền, liên tục
    28. for hours on end: trong mấy tiếng liền
    29. thẳng đứng
    30. to place end to endđặt nối đàu vào nhau
    31. đặt nối đàu vào nhau
    32. to put an end tochấm dứt, bãi bỏ
    33. chấm dứt, bãi bỏ
    34. to turn end for endlộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
    35. lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
    36. world without end(xem) world
    37. (xem) world
  • to come to an and
    1. hoàn thành
  • bị kiệt quệ
  • to be at the end of one's tether
    1. (xem) tether
  • end on
    1. với một đầu quay vào (ai)
  • to go off the deep end
    1. (xem) deep
  • in the end
    1. cuối cùng về sau
  • to keep opne's end up
    1. (xem) keep
  • to make an end of
    1. chấm dứt
  • to make both ends meet
    1. (xem) meet
  • no end
    1. vô cùng
  • no end of
    1. rất nhiều
  • tuyệt diệu
    1. he is no end of a fellow: nó là một thằng cha tuyệt diệu
  • to end
    1. liền, liên tục
  • thẳng đứng
  • to place end to end
    1. đặt nối đàu vào nhau
  • to put an end to
    1. chấm dứt, bãi bỏ
  • to turn end for end
    1. lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
  • world without end
    1. (xem) world
  • kết thúc, chấm dứt
    1. kết thúc, chấm dứt
    2. kết liễu, diệt
  • kết liễu, diệt
  • Động từ
  • kết thúc, chấm dứt
  • kết liễu, diệt
  • đi đến chỗ, đưa đến kết quả là
  • to end up
    1. kết luận, kết thúc
  • to end with
    1. kết thúc bằng
  • to end by doing something
    1. cuối cùng sẽ làm việc gì
  • to end in smoke
    1. (xem) smoke
  • kết thúc

Những từ liên quan với END

demise, goal, closure, finish, point, side, stop, outcome, resolution, conclude, issue, halt, deadline, quit, conclusion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất