Retirement | Nghĩa của từ retirement trong tiếng Anh

/rɪˈtajɚmənt/

  • Danh Từ
  • sự ẩn dật
    1. to live in retirement: sống ẩn dật
  • nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật
  • sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)
  • (quân sự) sự rút lui
  • (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
  • (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)

Những từ liên quan với RETIREMENT

blockade, solitude, flight, detachment, pullback, sequestration, ebb, desolation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất