Solitude | Nghĩa của từ solitude trong tiếng Anh

/ˈsɑːləˌtuːd/

  • Danh Từ
  • tình trạng cô đơn
    1. to live in solitude: sống trong cảnh cô đơn
  • nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch

Những từ liên quan với SOLITUDE

retirement, privacy, silence, desert, seclusion, confinement, detachment, isolation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày