Point | Nghĩa của từ point trong tiếng Anh

/ˈpoɪnt/

  • Danh Từ
  • mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
  • dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ
  • (địa lý,địa chất) mũi đất
  • (quân sự) đội mũi nhọn
  • mỏm nhọn
    1. the point of the jaw; the point: (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)
  • đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)
  • (số nhiều) chân ngựa
    1. a bay with black points: ngựa hồng chân đen
  • chấm, dấu chấm, điểm
    1. full point: dấu chấm
    2. decimal point: dấu thập phân
  • (vật lý), (toán học) diểm
    1. point contact: điểm tiếp xúc, tiếp điểm
    2. point of intersection: giao điểm
  • (thể dục,thể thao) điểm
    1. to score points: ghi điểm
    2. to give points to somebody: chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai
    3. to win on points: thắng điểm
  • điểm, vấn đề, mặt
    1. at all points: về mọi điểm, về mọi mặt
    2. to differ on many points: không đồng ý nhau về nhiều điểm
    3. a point of honour: điểm danh dự, vấn đề danh dự
    4. a point of conscience: vấn đề lương tâm
    5. point of view: quan điểm
    6. to make a point of: coi thành vấn đề, coi là cần thiết
    7. to make a point: nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề
    8. to the point: đúng vào vấn đề
    9. he carried his point: điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận
    10. to come to the point: đi vào vấn đề, đi vào việc
    11. to be off the point: lạc đề
    12. in point of fact: thực tế là
  • điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương
    1. point of departure: địa điểm khởi hành
    2. rallying point: địa điểm tập trung
    3. cardinal points: bốn phương trời
    4. the 32 points of the compass: 32 hướng trên la bàn
  • lúc
    1. at the point death: lúc hấp hối
    2. on the point of doing something: vào lúc bắt tay vào việc gì
  • nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)
    1. I don't see the point: tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
  • sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc
    1. his remarks lack point: những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
  • (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)
  • (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm
  • (ngành đường sắt) ghi
  • (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
    1. to make a point; to come to a point: đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
  • not to put too fine a point upon it
    1. chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo
  • Động từ
  • vót nhọn (bút chì...)
  • gắn đầu nhọn vào
  • làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc
    1. to point a remark: làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
  • ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
    1. to point a gun at: chĩa súng vào
  • chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)
  • trét vữa (kẽ gạch, đá xây)
  • đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)
  • (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm
    1. to be pointed at: (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
  • (+ to, towards) hướng về
    1. to point to the north: hướng về phía bắc
  • (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra
    1. I want to point to these facts: tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
  • đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)
  • to point in
    1. vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng
  • to point off
    1. tách (số lẻ) bằng dấu phẩy
  • to point over
    1. xới (đất) bằng đầu mũi thuổng
  • to point out
    1. chỉ ra, vạch ra
  • điểm
  • chỉ vào

Những từ liên quan với POINT

site, edge, place, question, limit, extent, stop, situation, spot, objective, mark, position, date, moment, degree
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất