Reason | Nghĩa của từ reason trong tiếng Anh

/ˈriːzn̩/

  • Danh Từ
  • lý do, lẽ
    1. by reason of: do bởi
    2. the reason for my absence: lý do tôi vắng mặt
    3. for the some reason: cũng vì lẽ ấy
  • lý trí, lý tính
    1. only man has reason: chỉ có con người mới có lý trí
  • lẽ phải, lý, sự vừa phải
    1. to listen to reason; to hear reason: nghe theo lẽ phải
    2. to bring a person to reason: làm cho người nào thấy được lẽ phải
    3. there is reason in what you say: anh nói có lý
    4. light of reason: ánh sáng của lẽ phải
    5. without rhyme or reason: vô lý
    6. to do something in reason: làm gì có mức độ vừa phải
  • Động từ
  • sự suy luận, suy lý, lý luận
    1. to reason on (about) at subject: suy luận về một vấn đề
  • tranh luận, cãi lý, cãi lẽ
    1. to reason with someone: tranh luận với ai, cãi lý với ai
  • dùng lý lẽ để thuyết phục
    1. to reason someone into doing something: dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì
  • (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra
    1. to reason out the answers to a question: suy ra câu trả lời của câu hỏi
  • trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
  • lý do
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất